Đọc nhanh: 牛痘病 (ngưu đậu bệnh). Ý nghĩa là: đậu bò.
Ý nghĩa của 牛痘病 khi là Danh từ
✪ đậu bò
cow pox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛痘病
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 牛痘苗
- vắc-xin đậu mùa.
- 她 是 来 讨 一杯 疯牛病
- Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.
- 种牛痘
- tiêm chủng vắc-xin đậu mùa.
- 接 种牛痘
- tiêm phòng bệnh đậu mùa.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 他 得 了 痘 病
- Anh ấy mắc bệnh đậu mùa.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 痘 是 一种 传染病
- Đậu mùa là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛痘病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛痘病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牛›
病›
痘›