Đọc nhanh: 牛奶果 (ngưu nãi quả). Ý nghĩa là: Vú sữa, vú sữa; trái vú sữa.
Ý nghĩa của 牛奶果 khi là Danh từ
✪ Vú sữa
牛奶果是多种植物的别称,比如榕属植物台湾榕、买麻藤属植物大子买麻藤的别称都叫牛奶果。
✪ vú sữa; trái vú sữa
果实球形, 有乳状汁, 味甜, 类似牛乳, 很好吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶果
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 这是 四瓶 牛奶
- Đây là bốn chai sữa bò.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 我 买 了 一盒 牛奶
- Tôi đã mua một hộp sữa.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 这是 一杯 牛奶
- Đây là một cốc sữa bò.
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 桌子 上放 着 一杯 牛奶
- Trên bàn có một cốc sữa bò.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛奶果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛奶果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
果›
牛›