Đọc nhanh: 牙本质 (nha bổn chất). Ý nghĩa là: ngà răng, dentine.
Ý nghĩa của 牙本质 khi là Danh từ
✪ ngà răng
dentin
✪ dentine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙本质
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 牙质 的 刀把
- cán dao ngà
- 把 捉 事物 的 本质
- hiểu rõ bản chất sự vật
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 本质 上 就是 水
- Mà thực chất là nước.
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 揭露 问题 的 本质
- vạch rõ bản chất của vấn đề.
- 问题 本质 并 不 复杂
- Bản chất của vấn đề không phức tạp.
- 问题 的 本质 很 复杂
- Bản chất của vấn đề rất phức tạp.
- 这个 问题 的 本质 很 简单
- Bản chất của vấn đề này rất đơn giản.
- 他 本质 并 不坏
- Bản chất anh ấy không hề xấu.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙本质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙本质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
牙›
质›