Hán tự: 牍
Đọc nhanh: 牍 (độc). Ý nghĩa là: thẻ gỗ, văn kiện; công văn; thư từ. Ví dụ : - 文牍 công văn; giấy tờ.. - 案牍 công văn hồ sơ
Ý nghĩa của 牍 khi là Danh từ
✪ thẻ gỗ
古代写字用的木简
✪ văn kiện; công văn; thư từ
文件;书信
- 文牍
- công văn; giấy tờ.
- 案牍
- công văn hồ sơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牍
- 案牍
- công văn hồ sơ
- 文牍
- công văn; giấy tờ.
- 连篇累牍
- văn bài chất đầy.
Hình ảnh minh họa cho từ 牍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牍›