Đọc nhanh: 爽脆 (sảng thúy). Ý nghĩa là: nhanh chóng, giòn và ngon, thẳng thắn.
Ý nghĩa của 爽脆 khi là Tính từ
✪ nhanh chóng
brisk
✪ giòn và ngon
crisp and tasty
✪ thẳng thắn
frank
✪ nhanh chóng
quick
✪ sắc nét và rõ ràng
sharp and clear
✪ thẳng thắn
straightfoward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽脆
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 那 人 不讲理 , 干脆 别理 他
- Người đó không biết lý lẽ, kệ anh ta đi.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 我们 给 你 带 了 脆谷乐
- Chúng tôi đã mang Cheerios cho bạn.
- 这个 玻璃杯 很 脆弱
- Cái cốc thủy tinh này rất mỏng manh.
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 爽然若失
- thờ thẫn như người mất hồn.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 这个 煎饼 又 香 又 脆
- Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.
- 外面 的 风吹 得 很 凉爽
- Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.
- 把 话 讲 清爽
- nói cho rõ ràng.
- 蔬菜 老 了 , 不再 脆嫩
- Rau bị nấu quá chín không còn giòn.
- 这包 薯片 已经 不脆 了
- Gói khoai tây chiên này không còn giòn nữa.
- 这块 薯片 焦脆 得 很
- Miếng khoai tây này rất giòn.
- 冲凉 之后 感觉 很 清爽
- Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.
- 这 炮仗 的 声音 可真 脆生
- pháo này tiếng nổ giòn giã thật.
- 果报 不爽
- quả báo không sai.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 指导员 心里 很 欢迎 他 的 直爽 , 但是 脸上 并 没 露出 赞许 的 表示
- trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爽脆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爽脆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爽›
脆›