Đọc nhanh: 父执辈 (phụ chấp bối). Ý nghĩa là: người thuộc thế hệ cha anh.
Ý nghĩa của 父执辈 khi là Danh từ
✪ người thuộc thế hệ cha anh
person of one's father's generation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父执辈
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 匹夫 之 辈
- bọn thất phu.
- 父老兄弟
- các bô lão
- 论 辈分 他 要 喊 我 姨妈
- Xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 父母 为了 孩子 辛苦 了 一辈子
- Cha mẹ vì con cái mà vất vả cả đời.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
- 他 总是 从 父母 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 父执辈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 父执辈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm执›
父›
辈›