Đọc nhanh: 爱琴 (ái cầm). Ý nghĩa là: Aegean (biển giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ).
Ý nghĩa của 爱琴 khi là Động từ
✪ Aegean (biển giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ)
Aegean (sea between Greece and Turkey)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱琴
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 爱惜 每 一粒 粮
- Trân trọng từng hạt lương thực.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱琴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱琴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爱›
琴›