爱琴 ài qín

Từ hán việt: 【ái cầm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爱琴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ái cầm). Ý nghĩa là: Aegean (biển giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爱琴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爱琴 khi là Động từ

Aegean (biển giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ)

Aegean (sea between Greece and Turkey)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱琴

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - xié 弟弟 dìdì 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Em trai Tà thông minh và đáng yêu.

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em trai tôi thích đánh piano.

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - shì 一个 yígè 可爱 kěài de 弟弟 dìdì

    - Nó là đứa em trai đáng yêu.

  • - 弟弟 dìdì hěn ài chī 番荔枝 fānlìzhī

    - Em trai tôi rất thích ăn na.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - 爱惜 àixī měi 一粒 yīlì liáng

    - Trân trọng từng hạt lương thực.

  • - 哥哥 gēge gēn de 朋友 péngyou 恋爱 liànài le

    - Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.

  • - 小提琴 xiǎotíqín

    - chơi đàn vi-ô-lông.

  • - 肯定 kěndìng zài 谈恋爱 tánliànài le

    - Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - zuì ài de 乐器 yuèqì shì 钢琴 gāngqín

    - Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.

  • - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爱琴

Hình ảnh minh họa cho từ 爱琴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱琴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao