Đọc nhanh: 爆冷门 (bạo lãnh môn). Ý nghĩa là: kết quả bất ngờ.
Ý nghĩa của 爆冷门 khi là Động từ
✪ kết quả bất ngờ
(儿)不被人注意的领域里除了引人注目的人或事比赛中弱者出人意料的取得好成绩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆冷门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 门庭冷落
- nhà cửa vắng vẻ.
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆冷门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆冷门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
爆›
门›