熠熠 yìyì

Từ hán việt: 【tập tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熠熠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập tập). Ý nghĩa là: rạng rỡ. Ví dụ : - 。 ánh sáng rạng rỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熠熠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熠熠 khi là Tính từ

rạng rỡ

形容闪光发亮

Ví dụ:
  • - 光彩熠熠 guāngcǎiyìyì

    - ánh sáng rạng rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熠熠

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • - 光彩熠熠 guāngcǎiyìyì

    - ánh sáng rạng rỡ.

  • - 繁星 fánxīng 熠熠 yìyì 耀 yào 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熠熠

Hình ảnh minh họa cho từ 熠熠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熠熠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dập , Tập
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSMA (火尸一日)
    • Bảng mã:U+71A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình