Đọc nhanh: 熠熠 (tập tập). Ý nghĩa là: rạng rỡ. Ví dụ : - 光彩熠熠。 ánh sáng rạng rỡ.
Ý nghĩa của 熠熠 khi là Tính từ
✪ rạng rỡ
形容闪光发亮
- 光彩熠熠
- ánh sáng rạng rỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熠熠
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 光彩熠熠
- ánh sáng rạng rỡ.
- 繁星 熠熠 耀 夜空
- Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ
Hình ảnh minh họa cho từ 熠熠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熠熠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熠›