熠烁 yì shuò

Từ hán việt: 【tập thước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熠烁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập thước). Ý nghĩa là: lấp lánh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熠烁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熠烁 khi là Tính từ

lấp lánh

to glimmer; to glisten; to twinkle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熠烁

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 星星 xīngxing 皎洁 jiǎojié 闪烁 shǎnshuò

    - Những ngôi sao sáng lấp lánh.

  • - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 火花 huǒhuā zài 黑暗 hēiàn zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Tia lửa lóe lên trong bóng tối.

  • - 灯苗 dēngmiáo zài 黑暗 hēiàn zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Ngọn đèn lay động trong bóng tối.

  • - 江面 jiāngmiàn shàng 隐约 yǐnyuē 闪烁着 shǎnshuòzhe 夜航 yèháng chuán de 灯光 dēngguāng

    - trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.

  • - 穹苍 qióngcāng 之中 zhīzhōng 繁星 fánxīng 闪烁 shǎnshuò

    - Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.

  • - 蜡烛 làzhú de 火焰 huǒyàn 闪烁不定 shǎnshuòbùdìng

    - Ngọn lửa của nến nhấp nháy không đều.

  • - 闪烁 shǎnshuò

    - nhấp nháy.

  • - 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò xiàng 钻石 zuànshí 一般 yìbān 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.

  • - 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò zuò 肯定 kěndìng de 答复 dáfù

    - Anh ta úp úp mở mở, không đưa ra câu trả lời chắc chắn.

  • - 大海 dàhǎi 熹光 xīguāng 闪烁 shǎnshuò

    - Ánh sáng lấp lánh trên biển.

  • - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • - 远处 yuǎnchù de 灯光 dēngguāng zài 闪烁 shǎnshuò

    - Ánh đèn từ xa đang nhấp nháy.

  • - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • - 参宿 shēnxiù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Sao Sâm lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 这台 zhètái 灯泡 dēngpào 一直 yìzhí zài 闪烁 shǎnshuò

    - Bóng đèn này cứ nhấp nháy liên tục.

  • - de 眼里 yǎnlǐ 闪烁着 shǎnshuòzhe 泪花 lèihuā

    - Trong mắt cô ấy lấp lánh những giọt lệ.

  • - 织女星 zhīnǚxīng zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Sao Chức Nữ lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 繁星 fánxīng 熠熠 yìyì 耀 yào 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熠烁

Hình ảnh minh họa cho từ 熠烁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熠烁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Luò , Shuò
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHVD (火竹女木)
    • Bảng mã:U+70C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dập , Tập
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSMA (火尸一日)
    • Bảng mã:U+71A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình