熠煜 yì yù

Từ hán việt: 【tập dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熠煜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập dục). Ý nghĩa là: long lanh, tỏa sáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熠煜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熠煜 khi là Tính từ

long lanh

to glitter

tỏa sáng

to shine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熠煜

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 月光 yuèguāng 映着 yìngzhe 湖面 húmiàn

    - Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.

  • - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • - 光彩熠熠 guāngcǎiyìyì

    - ánh sáng rạng rỡ.

  • - 灯光 dēngguāng zhào 这条 zhètiáo jiē

    - Ánh đèn chiếu sáng con phố này.

  • - 繁星 fánxīng 熠熠 yìyì 耀 yào 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ

  • - 火光 huǒguāng liàng le 黑夜 hēiyè

    - Ánh lửa chiếu sáng đêm đen.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熠煜

Hình ảnh minh họa cho từ 熠煜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熠煜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FAYT (火日卜廿)
    • Bảng mã:U+715C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dập , Tập
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSMA (火尸一日)
    • Bảng mã:U+71A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình