Đọc nhanh: 照门 (chiếu môn). Ý nghĩa là: lỗ ngắm.
Ý nghĩa của 照门 khi là Danh từ
✪ lỗ ngắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照门
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 照顾 各个部门
- Chú ý đến tất cả các ngành
- 我们 必须 观照 好 感觉 的 大门
- Chúng ta phải xem xét nghiên cứu cảm ứng từ của cánh cửa.
- 在 照相 前 , 他 调整 了 快门
- Trước khi chụp ảnh, anh ấy điều chỉnh tốc độ màn trập.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm照›
门›