Đọc nhanh: 剪冲床 (tiễn xung sàng). Ý nghĩa là: máy đột cắt.
Ý nghĩa của 剪冲床 khi là Danh từ
✪ máy đột cắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪冲床
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 这棵树 被 修剪 得 有点儿 矮
- Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剪冲床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剪冲床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
剪›
床›