煤渣 méizhā

Từ hán việt: 【môi tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煤渣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môi tra). Ý nghĩa là: xỉ than đá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煤渣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煤渣 khi là Danh từ

xỉ than đá

煤燃烧后剩下的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤渣

  • - 煤矿 méikuàng 遍布全国 biànbùquánguó

    - mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước

  • - 煤气罐 méiqìguàn de 气用 qìyòng wán le

    - Bình gas dùng hết gas rồi.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - 玻璃 bōlí 碎渣 suìzhā 到处 dàochù dōu shì

    - Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.

  • - 路上 lùshàng 到处 dàochù dōu shì 碎玻璃 suìbōlí zhā

    - Đường đầy những mảnh kính vụn.

  • - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • - 沉渣 chénzhā 浮沫 fúmò

    - cặn chìm bọt nổi.

  • - 煤烟 méiyān 弄脏了 nòngzāngle 墙壁 qiángbì

    - Bồ hóng làm bẩn tường rồi.

  • - 面包 miànbāo zhā diào 桌上 zhuōshàng

    - Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.

  • - shàn 煤炉子 méilúzi

    - Quạt lò/ quạt bếp.

  • - 罐车 guànchē méi 运往 yùnwǎng 外地 wàidì

    - Xe tải chở than đến nơi khác.

  • - 煤矿 méikuàng 需要 xūyào gèng duō 罐车 guànchē

    - Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.

  • - 煤桶 méitǒng 堆在窿 duīzàilóng 门口 ménkǒu

    - đem thùng than xếp vào cửa hầm.

  • - 爸爸 bàba gāng 买回来 mǎihuílai 一堆 yīduī méi

    - Bố vừa mua về một đống than.

  • - 学霸 xuébà wèi 高考 gāokǎo cāo 碎了心 suìlexīn 学渣 xuézhā wèi 爱情 àiqíng cāo 碎了心 suìlexīn

    - Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.

  • - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • - tǒng 火时 huǒshí 手重 shǒuzhòng le xiē 炉子 lúzi méi 烧尽 shāojǐn de 煤块 méikuài ér dōu gěi tǒng 下来 xiàlai le

    - chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煤渣

Hình ảnh minh họa cho từ 煤渣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤渣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao