Đọc nhanh: 热熔胶条 (nhiệt dung giao điều). Ý nghĩa là: keo nến.
Ý nghĩa của 热熔胶条 khi là Danh từ
✪ keo nến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热熔胶条
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 热狗 和 薯条
- Xúc xích và khoai tây chiên!
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热熔胶条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热熔胶条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
热›
熔›
胶›