烫斗 tàng dǒu

Từ hán việt: 【nãng đẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烫斗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãng đẩu). Ý nghĩa là: bàn ủi quần áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烫斗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烫斗 khi là Danh từ

bàn ủi quần áo

clothes iron

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫斗

  • - xiè dòu

    - đấu (nhiều người) có vũ khí

  • - 斗殴 dòuōu

    - ẩu đả.

  • - 比赛 bǐsài zhōng 他们 tāmen 斗智斗勇 dòuzhìdòuyǒng

    - Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 角斗场 juédòuchǎng

    - trận thi đấu.

  • - dòu 恶霸 èbà

    - đấu ác bá; đánh với bọn ác.

  • - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - 思想斗争 sīxiǎngdòuzhēng

    - đấu tranh tư tưởng

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • - 说理 shuōlǐ 斗争 dòuzhēng

    - đấu lí.

  • - 合法斗争 héfǎdòuzhēng

    - đấu tranh hợp pháp

  • - 斗争 dòuzhēng 策略 cèlüè

    - sách lược đấu tranh

  • - tàng 衣裳 yīshang ( yòng 熨斗 yùndǒu 使 shǐ 衣服 yīfú 平整 píngzhěng )

    - ủi quần áo; là quần áo.

  • - 妈妈 māma yòng 熨斗 yùndǒu 烫平 tàngpíng le 床单 chuángdān

    - Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.

  • - 他们 tāmen wèi 权利 quánlì ér 斗争 dòuzhēng

    - Họ đấu tranh vì quyền lợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烫斗

Hình ảnh minh họa cho từ 烫斗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烫斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Nãng , Năng , Đãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
    • Bảng mã:U+70EB
    • Tần suất sử dụng:Cao