Đọc nhanh: 烷烃 (hoàn hĩnh). Ý nghĩa là: ankan.
Ý nghĩa của 烷烃 khi là Danh từ
✪ ankan
alkane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烷烃
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烷烃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烷烃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烃›
烷›