Đọc nhanh: 烧碱 (thiếu kiềm). Ý nghĩa là: xút; na-tri hy-đrô-xít.
Ý nghĩa của 烧碱 khi là Danh từ
✪ xút; na-tri hy-đrô-xít
一种强碱,成分是氢氧化钠 (NaOH) ,白色固体可制肥皂、颜料、入造丝,玻璃等,又可用来精炼石油也叫苛性钠、火碱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧碱
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 烧香 许愿
- đốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyện
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 性烧 扰案
- Vụ án về quấy rối tình dục
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 昨天 我 红烧 了 排骨
- Hôm qua tôi đã kho sườn.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 烧鱼 之前 先 去掉 鱼鳞
- Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.
- 他 遭遇 碱 烧伤
- Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧碱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧碱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
碱›