Đọc nhanh: 烧残 (thiếu tàn). Ý nghĩa là: cháy sém.
Ý nghĩa của 烧残 khi là Tính từ
✪ cháy sém
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧残
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 烧香 许愿
- đốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyện
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 原封 烧酒
- rượu nấu còn nguyên gốc
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 这次 焚烧 产生 了 大量 的 残灰
- Quá trình đốt này tạo ra một lượng lớn tro còn sót lại.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧残
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧残 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
烧›