烟台市 yāntái shì

Từ hán việt: 【yên thai thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烟台市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yên thai thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yên Đài ở Sơn Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烟台市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp tỉnh Yên Đài ở Sơn Đông

Yantai prefecture level city in Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟台市

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 怎样 zěnyàng 烟台 yāntái

    - Bạn đến Yên Đài bằng cách nào?

  • - 台北 táiběi de 夜市 yèshì 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.

  • - 台风 táifēng 袭击 xíjī le 沿海 yánhǎi 城市 chéngshì

    - Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.

  • - 必需 bìxū zài 烟台 yāntái 之前 zhīqián 所有 suǒyǒu de 工作 gōngzuò zuò wán

    - Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.

  • - 那里 nàlǐ 现在 xiànzài chéng le 烟囱 yāncōng 林立 línlì de 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.

  • - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 位于 wèiyú 烟台 yāntái 以东 yǐdōng 66 公里 gōnglǐ

    - Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.

  • - 王东 wángdōng 教授 jiàoshòu 就职 jiùzhí 烟台 yāntái 大学 dàxué 中文系 zhōngwénxì

    - Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.

  • - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烟台市

Hình ảnh minh họa cho từ 烟台市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟台市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao