Đọc nhanh: 烟卷 (yên quyển). Ý nghĩa là: Điếu xì gà, thuốc lá.
Ý nghĩa của 烟卷 khi là Danh từ
✪ Điếu xì gà
cigar
✪ thuốc lá
cigarette
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟卷
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
烟›