Đọc nhanh: 烘线机 (hồng tuyến cơ). Ý nghĩa là: Máy sấy chỉ.
Ý nghĩa của 烘线机 khi là Danh từ
✪ Máy sấy chỉ
烘线机是一种在皮革制品生产过程中用热风吹断多余线头的设备,包括鼓风装置和吹风装置。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘线机
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 飞机 航行 于 长途 航线
- Máy bay bay những chặng đường dài.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烘线机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烘线机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
烘›
线›