Đọc nhanh: 烘梗箱 (hồng ngạnh tương). Ý nghĩa là: hòm sấy que.
Ý nghĩa của 烘梗箱 khi là Danh từ
✪ hòm sấy que
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘梗箱
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 很 重
- Chiếc hộp này rất nặng.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 这些 箱子 碍 了 门
- Những cái hộp này cản trở lối vào.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烘梗箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烘梗箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梗›
烘›
箱›