炯炯 jiǒngjiǒng

Từ hán việt: 【quýnh quýnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炯炯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quýnh quýnh). Ý nghĩa là: long lanh; sáng ngời (ánh mắt); quắc. Ví dụ : - 。 hai mắt sáng long lanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炯炯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炯炯 khi là Tính từ

long lanh; sáng ngời (ánh mắt); quắc

(形容明亮(多用于目光)

Ví dụ:
  • - 两眼 liǎngyǎn 放出 fàngchū 炯炯 jiǒngjiǒng de 光芒 guāngmáng

    - hai mắt sáng long lanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炯炯

  • - 两眼 liǎngyǎn 放出 fàngchū 炯炯 jiǒngjiǒng de 光芒 guāngmáng

    - hai mắt sáng long lanh.

  • - wàng zhe 炯炯有神 jiǒngjiǒngyǒushén de 双眼 shuāngyǎn 突然 tūrán 觉得 juéde 信心倍增 xìnxīnbèizēng

    - Nhìn vào đôi mắt tự tin của anh, tôi bỗng thấy tự tin.

  • - 目光炯炯 mùguāngjiǒngjiǒng

    - ánh mắt long lanh.

  • - 两目 liǎngmù 炯炯有神 jiǒngjiǒngyǒushén

    - Tập trung tinh thần; chăm chú.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炯炯

Hình ảnh minh họa cho từ 炯炯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炯炯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Huỳnh , Quýnh
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+70AF
    • Tần suất sử dụng:Cao