Đọc nhanh: 炯炯 (quýnh quýnh). Ý nghĩa là: long lanh; sáng ngời (ánh mắt); quắc. Ví dụ : - 两眼放出炯炯的光芒。 hai mắt sáng long lanh.
Ý nghĩa của 炯炯 khi là Tính từ
✪ long lanh; sáng ngời (ánh mắt); quắc
(形容明亮(多用于目光)
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炯炯
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 望 着 他 那 炯炯有神 的 双眼 , 我 突然 觉得 信心倍增
- Nhìn vào đôi mắt tự tin của anh, tôi bỗng thấy tự tin.
- 目光炯炯
- ánh mắt long lanh.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
Hình ảnh minh họa cho từ 炯炯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炯炯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炯›