炊爨 chuīcuàn

Từ hán việt: 【xuy thoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炊爨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuy thoán). Ý nghĩa là: đốt lửa và nấu một bữa ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炊爨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炊爨 khi là Động từ

đốt lửa và nấu một bữa ăn

to light a fire and cook a meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊爨

  • - 奶奶 nǎinai zài 灶边 zàobiān 炊饭 chuīfàn

    - Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.

  • - 有些 yǒuxiē xiǎo 炊具 chuījù 非但 fēidàn 没有 méiyǒu 用处 yòngchǔ 反而 fǎnér 碍事 àishì

    - Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.

  • - 灰白 huībái de 炊烟 chuīyān

    - khói bếp xám trắng

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 动手 dòngshǒu chuī ba

    - Chúng ta cùng nhau nấu ăn đi.

  • - zài 屋里 wūlǐ cuàn fàn

    - Anh ấy đang nấu cơm trong nhà.

  • - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • - 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo

    - khói bếp lượn lờ.

  • - 炊烟 chuīyān 旋绕 xuánrào

    - khói bếp lượn lờ

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟 chuīyān

    - một làn khói bếp.

  • - 炊事员 chuīshìyuán ( 担任 dānrèn 炊事 chuīshì 工作 gōngzuò de 人员 rényuán )

    - nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.

  • - zhè cuàn 有些 yǒuxiē 破旧 pòjiù

    - Bếp này có chút cũ nát.

  • - 炊事 chuīshì 用具 yòngjù

    - đồ dùng làm bếp.

  • - 村中 cūnzhōng 炊烟 chuīyān 缕缕 lǚlǚ 上升 shàngshēng

    - trong thôn từng làn khói bếp bay lên.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • - cuàn hái wèi 生火 shēnghuǒ

    - Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.

  • - 今天 jīntiān 我来 wǒlái cuàn fàn

    - Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.

  • - 垂暮 chuímù zhī shí 炊烟 chuīyān 四起 sìqǐ

    - chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.

  • - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • - xìng cuàn

    - Anh ấy họ Thoãn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炊爨

Hình ảnh minh họa cho từ 炊爨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炊爨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FNO (火弓人)
    • Bảng mã:U+708A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:30 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+26 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Thoán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBDDF (竹月木木火)
    • Bảng mã:U+7228
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp