Đọc nhanh: 灰蓝色 (hôi lam sắc). Ý nghĩa là: xám tro.
Ý nghĩa của 灰蓝色 khi là Danh từ
✪ xám tro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰蓝色
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 灰色 的 作品
- tác phẩm màu xám
- 灰蒙蒙 的 夜色
- đêm tối mờ mịt
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 车身 颜色 是 银灰 的
- Màu sắc thân xe là màu xám bạc.
- 他 的 眼神 充满 了 灰色
- Đôi mắt của anh ấy tràn ngập sự thất vọng.
- 这辆 车是 银灰色 的
- Chiếc xe này có màu xám bạc.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 她 讨厌 蓝色
- Cô ấy ghét màu xanh lam.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰蓝色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰蓝色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
色›
蓝›