Đọc nhanh: 灰翅鸫 (hôi sí đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đen cánh xám (Turdus boulboul).
Ý nghĩa của 灰翅鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim đen cánh xám (Turdus boulboul)
(bird species of China) grey-winged blackbird (Turdus boulboul)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰翅鸫
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 我 看 他 插翅难飞
- Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 石灰窑
- lò vôi
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 翅脉 很小
- Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 前途 灰暗
- Tiền đồ u ám.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 鱼翅 很 贵
- Vây cá mập rất đắt.
- 鸟 的 翅膀 帮助 它 飞翔
- Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰翅鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰翅鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
翅›
鸫›