Đọc nhanh: 灭蚊子药 (diệt văn tử dược). Ý nghĩa là: Diệt muỗi.
Ý nghĩa của 灭蚊子药 khi là Danh từ
✪ Diệt muỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭蚊子药
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 药 面子
- thuốc bột.
- 我 买 了 些 药 面子
- Tôi đã mua một ít bột thuốc.
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
- 药捻子
- thuốc vê thành sợi.
- 药 胰子
- xà bông thuốc
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 扑灭 蚊蝇
- đập ruồi muỗi.
- 蚊子 噬 我 了
- Muỗi cắn tôi rồi.
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 屋里 有 好多 蚊子
- Trong phòng có rất nhiều muỗi.
- 这个 房间 里 没有 蚊子
- Trong phòng này không có muỗi.
- 房间 里 有 很多 蚊子
- Trong phòng có nhiều muỗi.
- 蚊子 咬 了 一下 , 很 刺痒
- muỗi đốt một cái, ngứa quá.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 腿 上 叫 蚊子 叮 了 一下
- Đùi bị muỗi chích một phát.
- 蚊子 拒绝 给 我 写下 使用 说明
- Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.
- 我们 在 沼泽地 受到 蚊子 的 围攻
- Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灭蚊子药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灭蚊子药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
灭›
药›
蚊›