Đọc nhanh: 火炮 (hoả pháo). Ý nghĩa là: pháo; hoả pháo; đại bác.
Ý nghĩa của 火炮 khi là Danh từ
✪ pháo; hoả pháo; đại bác
炮1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火炮
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 看 火色
- xem độ lửa
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 迫击炮 是 小型 火炮
- Pháo cối là loại pháo nhỏ.
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 我们 的 炮艇 逼近 敌舰 , 猛烈 开火
- pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
- 炮火 很 猛
- bom đạn bắn rất ác liệt.
- 敌人 的 炮火 很 猛
- Bom đạn của quân địch rất ác liệt.
- 这是 一门 新型 的 火炮
- Đây là một cỗ pháo mới.
- 冒 着 敌人 的 炮火 前进
- Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
炮›