火字旁 huǒ zì páng

Từ hán việt: 【hoả tự bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "火字旁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoả tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng ""..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 火字旁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 火字旁 khi là Danh từ

Tên gọi thiên bàng "火".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火字旁

  • - 斗争 dòuzhēng de 烈火 lièhuǒ

    - ngọn lửa đấu tranh.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 战火纷飞 zhànhuǒfēnfēi

    - chiến tranh lan tràn

  • - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • - kàn 火色 huǒsè

    - xem độ lửa

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • - 这个 zhègè yǒu 言字旁 yánzìpáng ma

    - Từ này có bộ ngôn không?

  • - 言字旁 yánzìpáng de 很多 hěnduō 意思 yìsī

    - Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.

  • - 我们 wǒmen zài 火炉 huǒlú páng 取暖 qǔnuǎn

    - Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.

  • - 小猫 xiǎomāo zài 火炉 huǒlú 旁边 pángbiān

    - Mèo con nằm cạnh bếp lò

  • - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • - 火炉 huǒlú 旁边 pángbiān shì 一个 yígè zhǔ 火锅 huǒguō yòng de xiǎo 瓦斯炉 wǎsīlú

    - Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.

  • - 知道 zhīdào 这个 zhègè de 偏旁部首 piānpángbùshǒu ma

    - Bạn có biết bộ thủ của từ này không?

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 火字旁

Hình ảnh minh họa cho từ 火字旁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火字旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao