Đọc nhanh: 澄彻 (trừng triệt). Ý nghĩa là: trong suốt; trong veo; trong vắt.
Ý nghĩa của 澄彻 khi là Tính từ
✪ trong suốt; trong veo; trong vắt
清彻透明澄澈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄彻
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 彻夜不眠
- suốt đêm không ngủ.
- 洞彻事理
- hiểu thấu lý lẽ
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 响彻云霄
- vang thấu trời cao
- 响彻 云天
- vang thấu mây xanh
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 他 彻夜 工作
- Anh ấy làm việc suốt đêm.
- 他 彻底 丧失 了 信任
- Anh ấy đã mất hoàn toàn sự tin tưởng.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 澄清 吏治
- quét sạch bọn quan liêu.
- 整个 事情 彻底 失败 了
- Toàn bộ sự việc thất bại hoàn toàn.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 我 陪伴着 生病 的 孩子 彻夜未眠
- Tôi đã thức trắng đêm với con ốm.
- 尽管 敌人 负隅顽抗 还是 被 我们 彻底 打败 了
- Bất chấp sự chống trả ngoan cố của địch, cũng bị chúng ta đánh bại hoàn toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澄彻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澄彻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彻›
澄›