Đọc nhanh: 潮漉漉的 (triều lộc lộc đích). Ý nghĩa là: ẩm sì sì.
Ý nghĩa của 潮漉漉的 khi là Tính từ
✪ ẩm sì sì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮漉漉的
- 漉 酒
- lọc rượu.
- 改革 的 大潮
- trào lưu cách mạng
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 改革 的 浪潮
- làn sóng cải cách.
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 虾 喜欢 潮湿 的 地方
- Con nhái thích nơi ẩm ướt.
- 他 的 这身 打扮 很潮
- Cách ăn mặc này của anh ấy rất thời trang.
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 这 间 房间 的 墙 很 潮湿
- Tường của căn phòng này rất ẩm.
- 涨潮 的 时候 , 海水 上涨 了 很多
- Khi thủy triều lên, nước biển dâng cao rất nhiều.
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
- 我们 观察 潮流 的 变化
- Chúng tôi quan sát sự thay đổi của thủy triều.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 科技 热潮 使得 股价 飙升 到 极 高 的 水平
- Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.
- 球队 的 表现 进入 了 高潮
- Hiệu suất của đội bóng đã đạt đến cao trào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潮漉漉的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潮漉漉的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漉›
潮›
的›