Đọc nhanh: 腰腺 (yêu tuyến). Ý nghĩa là: mạng mỡ.
Ý nghĩa của 腰腺 khi là Danh từ
✪ mạng mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 海腰
- eo biển
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 膀 阔 腰 圆
- vai rộng eo tròn
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腰腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腰›
腺›