Đọc nhanh: 漂寓 (phiêu ngụ). Ý nghĩa là: Từ xa trôi giạt tới mà ở tạm..
Ý nghĩa của 漂寓 khi là Danh từ
✪ Từ xa trôi giạt tới mà ở tạm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂寓
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 老师 的 寓言 启迪 心灵
- Ngụ ngôn của thầy giáo khai sáng tâm hồn.
- 哇塞 , 这真 漂亮 !
- Ôi, thật đẹp quá!
- 这个 铃儿 很漂亮
- Chiếc chuông này rất đẹp.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 荷花 开 得 很漂亮
- Hoa sen nở rất đẹp.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 她 戴 着 漂亮 的 帽
- Cô ấy đang đội cái mũ đẹp.
- 她 戴 着 漂亮 的 手镯
- Cô ấy đeo chiếc vòng tay xinh đẹp.
- 她 戴 着 一串 漂亮 的 珠
- Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漂寓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漂寓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寓›
漂›