滑胎 huá tāi

Từ hán việt: 【hoạt thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滑胎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoạt thai). Ý nghĩa là: drift (kỹ thuật đua ô tô), phá thai theo thói quen, sẩy thai liên tục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滑胎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滑胎 khi là Động từ

drift (kỹ thuật đua ô tô)

drift (car racing technique)

phá thai theo thói quen

habitual abortion

sẩy thai liên tục

recurrent miscarriage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑胎

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 头胎 tóutāi yǎng le 胖小子 pàngxiǎozǐ

    - Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.

  • - 吃饭 chīfàn shí 总是 zǒngshì 爱滑 àihuá 手机 shǒujī

    - Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.

  • - 双胞胎 shuāngbāotāi yǒu 相同 xiāngtóng de 爱好 àihào

    - Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.

  • - hěn huá

    - Đường rất trơn

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi 表面 biǎomiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt của cái bàn này rất mịn.

  • - 路滑 lùhuá 开车 kāichē yào 注意安全 zhùyìānquán

    - Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.

  • - 这种 zhèzhǒng tāi 耐用 nàiyòng qiě 安全 ānquán

    - Lốp xe này bền và an toàn.

  • - 景泰蓝 jǐngtàilán de 胎儿 tāiér

    - đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.

  • - 那个 nàgè 驾驶员 jiàshǐyuán 设法 shèfǎ ràng 滑翔机 huáxiángjī 着陆 zhuólù dào 一个 yígè 安全 ānquán de 地方 dìfāng

    - Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.

  • - chū tāi 降生 jiàngshēng

    - đẻ; sinh ra

  • - 十月 shíyuè 怀胎 huáitāi

    - mang thai 10 tháng.

  • - 胎儿 tāiér 躁动 zàodòng

    - bào thai máy liên tục.

  • - 心怀鬼胎 xīnhuáiguǐtāi

    - trong lòng mang ý nghĩ xấu xa

  • - 车胎 chētāi 放炮 fàngpào

    - bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.

  • - 车胎 chētāi bào le

    - Lốp xe nổ tung rồi.

  • - 脱胎换骨 tuōtāihuàngǔ

    - thoái thai đổi cốt; lột xác

  • - 没换 méihuàn 备胎 bèitāi

    - Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.

  • - 胎盘 tāipán 早期 zǎoqī 剥离 bōlí

    - nhau thai tróc sớm

  • - 我们 wǒmen zài 泥泞 nínìng de 山路 shānlù shàng 小心 xiǎoxīn zǒu zhe 生怕 shēngpà 滑倒 huádǎo le

    - chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滑胎

Hình ảnh minh họa cho từ 滑胎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao