Đọc nhanh: 溶液 (dung dịch). Ý nghĩa là: dung dịch. Ví dụ : - 饱和溶液 dung dịch bão hoà.. - 当量溶液 dung dịch. - 溶液体 dung dịch thể nước
Ý nghĩa của 溶液 khi là Danh từ
✪ dung dịch
通常指物质溶解在液体中所成的均匀状态的混合物,如糖溶解在水里而成的糖水科学技术上指由两种或两种以上不同物质所组成的均匀混合物有固态的,如合金;有液态的,如糖水;有气态的, 如空气
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶液
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 榨取 汁液
- ép lấy nước
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 溶液
- dung dịch hoà tan.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溶液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溶液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm液›
溶›