Hán tự: 溘
Đọc nhanh: 溘 (khạp). Ý nghĩa là: đột ngột; bỗng nhiên. Ví dụ : - 溘然。 qua đời đột ngột.. - 溘逝(称人死亡)。 người chết.
Ý nghĩa của 溘 khi là Phó từ
✪ đột ngột; bỗng nhiên
忽然; 突然
- 溘然
- qua đời đột ngột.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溘
- 溘然
- qua đời đột ngột.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 溘然长逝
- đột ngột qua đời.
Hình ảnh minh họa cho từ 溘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溘›