Đọc nhanh: 湘帘 (sương liêm). Ý nghĩa là: mành trúc đốm.
Ý nghĩa của 湘帘 khi là Danh từ
✪ mành trúc đốm
用湘妃竹制成的帘子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘帘
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 把 帘子 落下来
- hạ rèm xuống.
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 窗帘 苏苏 真 好看
- Các sợi tua của rèm cửa rất đẹp.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 竹帘子
- mành trúc.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湘帘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湘帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帘›
湘›