Đọc nhanh: 湘绣 (sương tú). Ý nghĩa là: hàng thêu Hồ Nam.
Ý nghĩa của 湘绣 khi là Danh từ
✪ hàng thêu Hồ Nam
湖南出产的刺绣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘绣
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 锦绣山河
- non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
- 锦绣山河
- giang sơn gấm vóc.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 她 熟练地 挑 绣 着 图案
- Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.
- 我 绣 不出 图案
- Tôi không thể thêu hoa văn.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 那袄 有 精致 绣花
- Chiếc áo đó có thêu hoa tinh xảo.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 她 很 喜欢 美丽 的 苏绣
- Cô ấy rất thích hàng thêu Tô Châu xinh đẹp.
- 欣赏 那幅 绣 画
- Chiêm ngưỡng bức tranh thêu đó.
- 衿 上 有 刺绣 花纹
- Trên vạt áo có thêu hoa văn.
- 绣球花 又 有 多少 片 花瓣 呢
- Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湘绣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湘绣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湘›
绣›