Đọc nhanh: 港汊 (cảng xá). Ý nghĩa là: nhánh sông; cửa lạch. Ví dụ : - 港汊纵横 nhánh sông ngang dọc
Ý nghĩa của 港汊 khi là Danh từ
✪ nhánh sông; cửa lạch
河汊子
- 港汊 纵横
- nhánh sông ngang dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港汊
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 港汊 纵横
- nhánh sông ngang dọc
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港汊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港汊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汊›
港›