渔雕 yú diāo

Từ hán việt: 【ngư điêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渔雕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngư điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng cá ít hơn (Ichthyophaga humilis).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渔雕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渔雕 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) đại bàng cá ít hơn (Ichthyophaga humilis)

(bird species of China) lesser fish eagle (Ichthyophaga humilis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔雕

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 农林牧副渔 nónglínmùfùyú

    - nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.

  • - 渔猎 yúliè 女色 nǚsè

    - tham lam theo đuổi nữ sắc

  • - 沙雕 shādiāo

    - Cái đồ xàm xí.

  • - 农业 nóngyè 林业 línyè 渔业 yúyè 各业 gèyè 并举 bìngjǔ

    - Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.

  • - 坐收 zuòshōu 渔人之利 yúrénzhīlì

    - ngồi không hưởng lợi

  • - 渔船 yúchuán 沿着 yánzhe àn 抛锚 pāomáo 停泊 tíngbó

    - Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.

  • - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

  • - 渔民 yúmín 忌讳 jìhuì shuō fān chén

    - Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".

  • - 海滩 hǎitān shàng 晾着 liàngzhe 渔网 yúwǎng

    - Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.

  • - 渔民 yúmín 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - Ngư dân căng buồm ra khơi.

  • - 精心 jīngxīn 雕饰 diāoshì

    - hoa văn trang trí công phu.

  • - 从中渔利 cóngzhōngyúlì

    - mưu lợi bất chính

  • - gāi 雕像 diāoxiàng 大小 dàxiǎo wèi 实体 shítǐ de 两倍 liǎngbèi

    - Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.

  • - 河边 hébiān 字儿 zìér 摆开 bǎikāi 十几条 shíjǐtiáo 渔船 yúchuán

    - Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông

  • - 爸爸 bàba shì 渔夫 yúfū

    - Bố tôi là ngư dân.

  • - 雕花 diāohuā jiàng

    - thợ chạm trổ; thợ điêu khắc

  • - 渔翁 yúwēng zài 河边 hébiān 打鱼 dǎyú

    - Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.

  • - 雕刻 diāokè 工细 gōngxì

    - điêu khắc tinh xảo

  • - 喜欢 xǐhuan 渔利 yúlì 社会 shèhuì de 困境 kùnjìng

    - Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渔雕

Hình ảnh minh họa cho từ 渔雕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渔雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao