Đọc nhanh: 渔雕 (ngư điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng cá ít hơn (Ichthyophaga humilis).
Ý nghĩa của 渔雕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đại bàng cá ít hơn (Ichthyophaga humilis)
(bird species of China) lesser fish eagle (Ichthyophaga humilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔雕
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 渔民 忌讳 说 翻 和 沉
- Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 从中渔利
- mưu lợi bất chính
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 我 爸爸 是 渔夫
- Bố tôi là ngư dân.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渔雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渔雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渔›
雕›