Đọc nhanh: 渔舟 (ngư châu). Ý nghĩa là: thuyền đánh cá; tàu đánh cá.
Ý nghĩa của 渔舟 khi là Danh từ
✪ thuyền đánh cá; tàu đánh cá
渔船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔舟
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 破釜沉舟
- đập nồi dìm thuyền (ví với quyết tâm cao).
- 渔民 忌讳 说 翻 和 沉
- Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 从中渔利
- mưu lợi bất chính
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 我 爸爸 是 渔夫
- Bố tôi là ngư dân.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 舍舆登舟
- rời xe lên thuyền
- 渔民 们 使用 扁舟 捕鱼
- Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.
- 江边 停泊 着 一艘 渔舟
- Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渔舟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渔舟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渔›
舟›