Đọc nhanh: 渐愧 (tiệm quý). Ý nghĩa là: xạm mặt.
Ý nghĩa của 渐愧 khi là Tính từ
✪ xạm mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐愧
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 他 无愧于 这一 殊荣
- Anh ấy xứng đáng vinh dự này.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 病人 的 病情 渐 衰弱
- Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 日渐 进步
- tiến bộ dần dần
- 家族 渐渐 走向 衰落
- Gia tộc dần dần đi đến suy tàn.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 阅世 渐深
- ngày càng thêm từng trải
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 这些 古老 的 技艺 渐渐 逸失 了
- Những kỹ nghệ cổ xưa này dần dần thất truyền.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 天空 渐渐 变暗 了
- Bầu trời dần dần trở nên tối.
- 天色 逐渐 暗 了 下来
- Trời dần dần tối.
- 天色 渐渐 暗 下来 了
- Trời dần dần tối.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渐愧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渐愧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愧›
渐›