Đọc nhanh: 渐冻人症 (tiệm đống nhân chứng). Ý nghĩa là: bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS), hay còn gọi là bệnh thần kinh vận động (MND).
Ý nghĩa của 渐冻人症 khi là Danh từ
✪ bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS), hay còn gọi là bệnh thần kinh vận động (MND)
amyotrophic lateral sclerosis (ALS), aka motor neurone disease (MND)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐冻人症
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 病人 的 病情 渐 衰弱
- Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 病人 逐渐 苏醒
- Bệnh nhân dần dần tỉnh lại.
- 老人 身体 渐渐 衰弱
- Cơ thể người già dần dần suy nhược.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 患 杀戮 焦虑症 的 人会 这样
- Điều đó có thể xảy ra với việc giết chết sự lo lắng.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 站台 上 的 人群 向 渐渐 远去 的 火车 招 着手
- Đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 代沟 在 这代人 中 逐渐 消失
- Khoảng cách thế hệ giữa các thế hệ này dần dần biến mất.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 随着 社会 的 进步 , 人们 的 观念 逐渐 开放
- Theo sự tiến bộ của xã hội, tư tưởng của mọi người dần trở nên cởi mở.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渐冻人症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渐冻人症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
冻›
渐›
症›