渊诣 yuān yì

Từ hán việt: 【uyên nghệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渊诣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyên nghệ). Ý nghĩa là: ý nghĩa sâu sắc và sâu sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渊诣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渊诣 khi là Danh từ

ý nghĩa sâu sắc và sâu sắc

deep and profound meaning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊诣

  • - 谷底 gǔdǐ 可见 kějiàn 深渊 shēnyuān

    - Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.

  • - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • - 笔墨 bǐmò 渊海 yuānhǎi

    - văn chương sâu rộng.

  • - 渊家 yuānjiā 孩子 háizi hěn 聪明 cōngming

    - Con của nhà họ Uyên rất thông minh.

  • - 学识 xuéshí 渊深 yuānshēn

    - học thức uyên thâm

  • - 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - tri thức uyên bác

  • - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

  • - yuān 医生 yīshēng hěn 负责 fùzé

    - Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.

  • - 苦心孤诣 kǔxīngūyì

    - dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.

  • - 景色 jǐngsè 渊澄 yuānchéng

    - cảnh vật sâu lắng

  • - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán

    - gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.

  • - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán ( 家世 jiāshì 学问 xuéwèn de 传授 chuánshòu yǒu 根源 gēnyuán )

    - nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)

  • - 立地书橱 lìdìshūchú ( 比喻 bǐyù 学识渊博 xuéshíyuānbó de rén )

    - tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).

  • - 造诣 zàoyì

    - trình độ đạt được

  • - 造诣 zàoyì hěn gāo

    - trình độ rất cao

  • - 天渊之别 tiānyuānzhībié

    - khác nhau một trời một vực

  • - de 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Kiến thức của anh ấy uyên bác.

  • - 知识 zhīshí hěn 渊深 yuānshēn

    - Kiến thức của người đó rất sâu.

  • - zài 学问 xuéwèn shàng hěn yǒu 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu cao trong học vấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渊诣

Hình ảnh minh họa cho từ 渊诣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渊诣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XIVPA (重戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình