渊默 yuān mò

Từ hán việt: 【uyên mặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渊默" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyên mặc). Ý nghĩa là: sự im lặng sâu sắc, uyên mặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渊默 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渊默 khi là Danh từ

sự im lặng sâu sắc

profound silence

uyên mặc

沉静不多话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊默

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - jiù lián 比尔 bǐěr · 默里 mòlǐ

    - Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - shì 侯默 hóumò · 辛普森 xīnpǔsēn

    - Tôi là Homer Simpson.

  • - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • - 一遍 yībiàn 一遍 yībiàn 默写 mòxiě

    - Anh ấy đã viết đi viết lại.

  • - 沉默 chénmò shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé 特别 tèbié shì 发现 fāxiàn 别人 biérén 长胖 zhǎngpàng de 时候 shíhou

    - Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.

  • - 达成 dáchéng 默契 mòqì

    - đạt được ký kết ngầm.

  • - 默默地 mòmòdì 等待 děngdài zhe 爱人 àiren

    - Cô âm thầm chờ người yêu.

  • - 谷底 gǔdǐ 可见 kějiàn 深渊 shēnyuān

    - Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.

  • - 默默地 mòmòdì zuò zhe

    - Anh ấy ngồi im lặng.

  • - 禅师 chánshī 默默 mòmò 坐禅 zuòchán

    - Thiền sư lặng lẽ ngồi thiền.

  • - áo 老板 lǎobǎn hěn 幽默 yōumò

    - Ông chủ Ngao rất vui tính.

  • - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • - 沉默寡言 chénmòguǎyán

    - trầm lặng ít nói

  • - zài 沉默 chénmò 思考 sīkǎo

    - Anh ta đang trầm tư suy nghĩ.

  • - 大家 dàjiā dōu 沉默 chénmò le

    - Mọi người đều im lặng rồi.

  • - zài 古诗 gǔshī

    - Anh ấy đang viết lại thơ cổ.

  • - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渊默

Hình ảnh minh họa cho từ 渊默

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渊默 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao