Đọc nhanh: 混合型汽车 (hỗn hợp hình khí xa). Ý nghĩa là: xe điện.
Ý nghĩa của 混合型汽车 khi là Danh từ
✪ xe điện
hybrid car
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合型汽车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 微型汽车
- xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
- 这 混合 动力车 太棒了
- Thật là một chiếc xe hybrid tuyệt vời.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 重型汽车
- xe tải hạng nặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混合型汽车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混合型汽车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
型›
汽›
混›
车›