Đọc nhanh: 冲沙廊道 (xung sa lang đạo). Ý nghĩa là: đường hành lang tống cát.
Ý nghĩa của 冲沙廊道 khi là Danh từ
✪ đường hành lang tống cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲沙廊道
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 芥末 味道 很冲
- Vị mù tạc rất cay.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 走廊 是 贸易 的 重要 通道
- Hành lang là con đường quan trọng cho thương mại.
- 这 奶酪 味道 很冲
- Phô mai này có mùi rất nồng.
- 我们 刚刚 做好 的 沙雕 被 大浪 冲走 了 一半
- Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 他 身上 的 香水 味道 很冲
- Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲沙廊道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲沙廊道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
廊›
沙›
道›