Đọc nhanh: 深心 (thâm tâm). Ý nghĩa là: thâm tâm.
Ý nghĩa của 深心 khi là Danh từ
✪ thâm tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 内心深处
- từ trong tận đáy lòng.
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 自古 深情 留不住 , 唯有 套路 得人心
- TỰ CỔ THÂM TÌNH LƯU BẤT TRỤ DUY HỮU SÁO LỘ ĐẮC NHÂN TÂM, thâm tình không giữ được, duy chắc chỉ tính kế mới có được nhân tâm.
- 她 心计 深 , 不 容易 看透
- Cô ấy mưu tính sâu, không dễ nhìn ra.
- 这个 场景 深深地 印在 心中
- Cảnh tượng này in sâu trong lòng.
- 哪吒 的 形象 深入人心
- Hình tượng Na Tra đã đi sâu vào lòng người.
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
- 这些 回忆 深深地 印在 心里
- Những kỷ niệm này in sâu trong tâm trí.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
深›