Đọc nhanh: 深呼吸 (thâm hô hấp). Ý nghĩa là: thở sâu; hít thở sâu, hít sâu.
Ý nghĩa của 深呼吸 khi là Danh từ
✪ thở sâu; hít thở sâu, hít sâu
尽力吸气然后尽力呼出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深呼吸
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 憋住 呼吸
- Nín thở
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 成败 在 呼吸之间
- Thành bại chỉ trong chốc lát.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 她 轻轻 屏住 呼吸
- Cô ấy nhẹ nhàng giữ hơi thở.
- 呼吸相通 , 患难与共
- cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 他 无法 呼吸 , 因为 窒息
- Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 病人 的 呼吸 变得 微弱
- Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 医生 为 病人 做 了 人工呼吸
- Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 这 本书 深深 吸引 了 我
- Cuốn sách này đã thu hút tôi.
- 深呼吸 可以 消除 压力
- Hít thở sâu có thể làm giảm căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深呼吸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深呼吸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
呼›
深›