深呼吸 shēnhūxī

Từ hán việt: 【thâm hô hấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "深呼吸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâm hô hấp). Ý nghĩa là: thở sâu; hít thở sâu, hít sâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 深呼吸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 深呼吸 khi là Danh từ

thở sâu; hít thở sâu, hít sâu

尽力吸气然后尽力呼出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深呼吸

  • - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • - 憋住 biēzhù 呼吸 hūxī

    - Nín thở

  • - 呼吸 hūxī 急促 jícù

    - thở dốc

  • - néng 影响 yǐngxiǎng 呼吸 hūxī

    - Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.

  • - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • - fèi shì 呼吸器官 hūxīqìguān

    - Phổi là cơ quan hô hấp.

  • - 成败 chéngbài zài 呼吸之间 hūxīzhījiān

    - Thành bại chỉ trong chốc lát.

  • - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • - 学会 xuéhuì le 控制 kòngzhì 呼吸 hūxī

    - Anh học cách kiểm soát hơi thở.

  • - 轻轻 qīngqīng 屏住 bǐngzhù 呼吸 hūxī

    - Cô ấy nhẹ nhàng giữ hơi thở.

  • - 呼吸相通 hūxīxiāngtōng 患难与共 huànnànyǔgòng

    - cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.

  • - 刚才 gāngcái hái zài 喘气 chuǎnqì 现在 xiànzài 呼吸 hūxī cái yún le

    - vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.

  • - 无法 wúfǎ 呼吸 hūxī 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī

    - Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.

  • - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • - 病人 bìngrén de 呼吸 hūxī 变得 biànde 微弱 wēiruò

    - Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.

  • - 细菌 xìjūn 入侵 rùqīn le 呼吸系统 hūxīxìtǒng

    - Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.

  • - 医生 yīshēng wèi 病人 bìngrén zuò le 人工呼吸 réngōnghūxī

    - Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.

  • - bèi de 幽默 yōumò 深深 shēnshēn 吸引 xīyǐn

    - Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.

  • - zhè 本书 běnshū 深深 shēnshēn 吸引 xīyǐn le

    - Cuốn sách này đã thu hút tôi.

  • - 深呼吸 shēnhūxī 可以 kěyǐ 消除 xiāochú 压力 yālì

    - Hít thở sâu có thể làm giảm căng thẳng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 深呼吸

Hình ảnh minh họa cho từ 深呼吸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深呼吸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao